Có 2 kết quả:
后撤 hòu chè ㄏㄡˋ ㄔㄜˋ • 後撤 hòu chè ㄏㄡˋ ㄔㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull back (an army)
(2) to retreat
(2) to retreat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull back (an army)
(2) to retreat
(2) to retreat
Bình luận 0